Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36C-487.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 30L-543.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 20A-843.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 65C-264.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 24A-307.79 | - | Lào Cai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 38C-224.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 47A-849.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 15K-387.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 28A-271.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 36K-083.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 21A-219.39 | - | Yên Bái | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 95C-086.79 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 99A-820.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 51L-965.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 61K-466.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 98A-864.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 37K-381.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 93A-481.39 | - | Bình Phước | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 51D-857.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 34A-975.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 70A-561.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 65A-436.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 64A-193.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 26C-153.39 | - | Sơn La | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 65C-259.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 36K-119.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 34A-821.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 15K-352.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 98B-047.79 | - | Bắc Giang | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:00 |
| 36K-045.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |