Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-491.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
74C-138.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
37K-504.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
15C-486.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
85C-081.79 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
35A-482.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
37K-365.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-217.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
65D-014.39 | - | Cần Thơ | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:00 |
38A-704.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
34A-815.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
47B-039.79 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:00 |
79A-569.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
51L-510.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
22C-114.39 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
76B-029.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:00 |
89A-538.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
15K-285.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
62C-213.39 | - | Long An | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
21A-204.39 | - | Yên Bái | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
36K-064.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
74A-262.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
65A-454.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
24A-290.79 | - | Lào Cai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
19C-264.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
60C-752.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-545.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
36K-260.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
98A-750.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
29K-462.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |