Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19C-267.67 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
29D-585.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:45
|
30M-306.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
49A-712.12 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
61K-498.98 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30M-127.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
70A-608.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-027.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
60K-648.48 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-214.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-678.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
36C-519.19 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
37K-540.54 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
61K-446.46 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
92A-442.44 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
75B-029.29 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:45
|
38C-222.23 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
88C-291.29 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
17C-222.27 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
93A-462.62 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
25C-053.53 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
88B-022.02 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-287.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
61C-581.81 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
22A-263.63 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
15K-304.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
77A-368.36 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
99A-884.84 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
66C-191.99 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
34A-961.61 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|