Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
82D-011.19 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-700.06 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
69D-007.77 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
61K-441.11 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
88C-322.23 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
99C-333.04 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-377.74 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-400.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-799.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-311.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-455.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-266.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30L-666.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
66A-317.77 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
20C-311.16 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-111.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
75A-399.92 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
14A-900.08 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
95C-093.33 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30L-444.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
34C-444.49 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
99A-888.53 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36K-222.62 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-666.82 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
76A-333.92 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
79A-555.61 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
21C-111.48 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
29D-633.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-428.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51N-022.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|