Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-636.66 60.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/12/2023 - 10:15
14C-388.88 145.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 20/12/2023 - 09:30
49A-636.86 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/12/2023 - 09:30
35A-388.86 100.000.000 Ninh Bình Xe Con 20/12/2023 - 09:30
37K-266.88 345.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 09:30
35A-388.66 60.000.000 Ninh Bình Xe Con 20/12/2023 - 09:30
37K-268.88 300.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 09:30
30K-819.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 09:30
37K-266.86 45.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 08:45
47A-655.66 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 20/12/2023 - 08:00
15K-225.68 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/12/2023 - 08:00
99A-685.68 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 20/12/2023 - 08:00
37K-262.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/12/2023 - 16:30
34A-748.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/12/2023 - 16:30
47A-636.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/12/2023 - 16:30
29K-102.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 19/12/2023 - 16:30
47A-636.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-655.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-669.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-223.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
47A-636.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-221.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
37K-262.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-382.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-689.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-628.88 170.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35C-158.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Tải 19/12/2023 - 16:30
51L-033.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-221.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30