Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
81A-449.49 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30M-390.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
61K-436.36 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
60C-780.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
73C-181.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-153.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-410.10 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
36K-217.17 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
62A-463.63 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
81A-421.21 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
22C-103.03 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
76A-315.31 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
35A-444.42 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-431.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30M-273.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
20A-785.85 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
83A-186.18 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
99A-802.80 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
95B-020.02 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:45
|
37K-448.48 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
47C-357.57 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
81A-445.44 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
92D-014.01 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:45
|
17B-032.03 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-735.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
70A-600.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
18A-489.48 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
90A-287.87 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
37K-436.36 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-000.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|