Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-278.27 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
62A-466.46 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
81C-269.26 | - | Gia Lai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
51N-060.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30M-328.32 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
81B-028.02 | - | Gia Lai | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:45 |
23A-169.16 | - | Hà Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
37K-529.52 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
84C-126.12 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
43A-955.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
88A-806.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
25C-063.06 | - | Lai Châu | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
21A-215.21 | - | Yên Bái | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
70B-035.03 | - | Tây Ninh | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:45 |
27A-119.11 | - | Điện Biên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30M-291.29 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-460.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
68A-352.35 | - | Kiên Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
17A-464.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
35C-169.16 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
23A-165.16 | - | Hà Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
88D-021.21 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:45 |
68A-365.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
43A-976.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
35C-183.18 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
17A-509.09 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
95B-018.18 | - | Hậu Giang | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:45 |
90B-015.01 | - | Hà Nam | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:45 |
35B-023.02 | - | Ninh Bình | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:45 |
29B-660.60 | - | Hà Nội | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:45 |