Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-333.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
15K-511.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
36C-555.11 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
47A-833.37 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-200.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
61K-571.11 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
94A-111.09 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-411.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
34A-866.61 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
62C-222.67 | - | Long An | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
23D-011.11 | - | Hà Giang | Xe tải van | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-422.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
19C-266.65 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-333.14 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
61K-422.23 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
37K-555.21 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
92A-444.82 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-466.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
34A-855.56 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-155.50 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
71A-222.92 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
25B-010.00 | - | Lai Châu | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:45 |
77A-366.65 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
36K-234.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
77B-037.77 | - | Bình Định | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:45 |
18A-499.98 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
64A-211.19 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
98A-771.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
36C-555.52 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
30M-314.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |