Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-262.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-382.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-689.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-628.88 170.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35C-158.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Tải 19/12/2023 - 16:30
51L-033.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-221.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-386.66 65.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
60K-446.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 19/12/2023 - 16:30
37K-262.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-385.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-669.66 410.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:45
35A-386.88 105.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 15:45
30K-668.86 395.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:45
30K-999.68 195.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:45
30K-655.88 135.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:45
98A-681.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 15:00
98A-688.68 125.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 15:00
88A-658.88 255.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 19/12/2023 - 15:00
51K-996.88 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 15:00
38A-585.86 85.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/12/2023 - 15:00
98A-686.88 155.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 15:00
15K-222.88 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 15:00
15K-222.66 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 15:00
30K-667.66 135.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:00
30K-986.86 375.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-667.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15
35A-386.68 185.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-668.88 1.770.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15
14A-888.86 395.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/12/2023 - 14:15