Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-471.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 19C-276.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 28D-014.39 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:00 |
| 20B-038.79 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:00 |
| 47A-801.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 99A-773.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 98C-355.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 88A-725.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 36K-166.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 76D-014.39 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | 04/12/2024 - 15:00 |
| 29K-222.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 21B-013.79 | - | Yên Bái | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:00 |
| 65A-461.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 30M-027.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 43A-874.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 85B-013.79 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:00 |
| 30L-452.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 67A-312.39 | - | An Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 93C-197.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 37K-462.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 20A-796.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 21C-099.79 | - | Yên Bái | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 60K-515.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 49A-754.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 74A-284.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 61K-583.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 51L-614.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 29K-407.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
| 37K-413.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
| 30M-371.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |