Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
67A-313.13 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
29D-596.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
29K-462.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-050.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
15C-464.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
37C-518.18 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
71C-131.13 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
15C-491.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
35A-464.69 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
37C-588.58 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-965.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
23A-166.16 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
88A-806.80 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
61K-593.59 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-553.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
49C-361.61 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
43C-292.99 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
26C-161.61 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
82C-098.98 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
49A-763.76 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
72A-821.82 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
38A-679.67 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
61C-636.63 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
21A-231.31 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51L-581.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
51M-159.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
66C-181.89 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|
61D-023.02 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
05/12/2024 - 10:45
|
79A-532.32 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 10:45
|
29K-436.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 10:45
|