Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
93D-011.16 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
51L-973.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
65C-222.11 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
51L-888.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
82D-011.16 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
14A-966.60 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-444.82 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
17A-443.33 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
24D-011.14 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
34A-811.16 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
51L-955.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
30L-611.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
26C-167.77 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
36K-244.47 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
63A-325.55 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
26A-222.35 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
14A-966.62 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
29K-333.81 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
88A-755.53 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
30M-311.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
51M-155.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
18B-033.37 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
98A-833.36 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
67A-333.91 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
60K-655.57 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
17D-013.33 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
51L-611.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
89A-555.13 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
51L-900.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
37K-511.16 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|