Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-986.86 375.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-666.86 830.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 13:30
30K-668.66 805.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 13:30
30K-667.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 13:30
24A-266.88 130.000.000 Lào Cai Xe Con 19/12/2023 - 13:30
98A-688.66 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 13:30
30K-896.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 11:00
30K-635.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 10:15
30K-635.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 10:15
30K-669.68 130.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 10:15
12A-228.88 75.000.000 Lạng Sơn Xe Con 19/12/2023 - 10:15
35A-383.88 70.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 10:15
35A-383.68 70.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 09:30
30K-666.88 1.230.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 09:30
98A-688.86 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 09:30
98A-686.86 250.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 09:30
51L-033.88 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 09:30
35A-386.86 540.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 08:45
30K-668.68 2.465.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:45
30K-688.88 2.405.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:00
30K-666.68 1.665.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:00
17A-396.68 95.000.000 Thái Bình Xe Con 19/12/2023 - 08:00
98A-688.88 910.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 08:00
35A-383.86 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 08:00
37K-256.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
35A-381.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 16:30
60C-696.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
60C-688.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
15K-255.68 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-936.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30