Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
67A-333.68 60.000.000 An Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-269.99 220.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-039.99 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
86A-322.22 105.000.000 Bình Thuận Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-698.88 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
79A-569.99 135.000.000 Khánh Hòa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-123.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-222.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
38A-688.83 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-263.33 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
89A-555.96 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-322.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-000.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
99A-852.22 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
29K-411.11 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
61K-555.67 40.000.000 Bình Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:45
98A-888.80 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51M-158.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
78A-222.37 40.000.000 Phú Yên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
14A-991.11 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
77A-358.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 29/10/2024 - 14:45
70A-588.85 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-033.36 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
93A-508.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 29/10/2024 - 14:45
34A-961.11 40.000.000 Hải Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:45
26A-237.77 40.000.000 Sơn La Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-077.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
89A-548.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51M-077.77 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 29/10/2024 - 14:00
47D-022.22 80.000.000 Đắk Lắk Xe tải van 29/10/2024 - 14:00