Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
23A-169.88 40.000.000 Hà Giang Xe Con 19/11/2024 - 15:45
88C-326.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 19/11/2024 - 15:45
51L-397.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/11/2024 - 15:45
51N-139.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/11/2024 - 15:45
72A-855.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 19/11/2024 - 15:45
29K-156.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 19/11/2024 - 15:45
18A-512.88 40.000.000 Nam Định Xe Con 19/11/2024 - 15:45
30M-102.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/11/2024 - 15:45
51L-507.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/11/2024 - 15:45
30M-145.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/11/2024 - 15:45
15K-458.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/11/2024 - 15:45
47A-856.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/11/2024 - 15:45
15K-508.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/11/2024 - 15:45
30M-081.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/11/2024 - 15:45
15K-500.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/11/2024 - 15:45
21A-199.66 40.000.000 Yên Bái Xe Con 19/11/2024 - 15:45
51M-133.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 19/11/2024 - 15:45
37K-525.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/11/2024 - 15:45
98A-895.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/11/2024 - 15:45
97A-099.66 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 19/11/2024 - 15:45
89C-356.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Tải 19/11/2024 - 15:45
93A-488.68 40.000.000 Bình Phước Xe Con 19/11/2024 - 15:45
30M-293.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/11/2024 - 15:45
99A-878.68 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 19/11/2024 - 15:00
36K-268.68 685.000.000 Thanh Hóa Xe Con 19/11/2024 - 15:00
81C-286.86 150.000.000 Gia Lai Xe Tải 19/11/2024 - 14:15
38A-561.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/11/2024 - 14:15
98A-899.66 135.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/11/2024 - 14:15
72A-868.66 135.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 19/11/2024 - 14:15
34A-922.66 45.000.000 Hải Dương Xe Con 19/11/2024 - 13:30