Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-843.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
65C-264.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
24A-307.79 | - | Lào Cai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-406.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
47A-813.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
14C-455.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
47A-849.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
15K-387.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
28A-271.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
36K-083.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
21A-219.39 | - | Yên Bái | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
95C-086.79 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
99A-820.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
51L-965.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
38C-224.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
93A-481.39 | - | Bình Phước | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
51D-857.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
34A-975.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
70A-561.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
65A-436.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
61K-466.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
98A-864.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
37K-381.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
36K-119.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
34A-821.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
15K-352.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
98B-047.79 | - | Bắc Giang | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:00 |
36K-045.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
14K-038.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
23A-158.39 | - | Hà Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |