Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-424.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
29K-252.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
47C-383.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
48B-013.39 | - | Đắk Nông | Xe Khách | 04/12/2024 - 15:00 |
88A-817.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
37K-341.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
38A-618.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
15K-418.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
36K-219.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
18A-436.79 | - | Nam Định | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
51M-246.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
47C-402.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
82A-161.79 | - | Kon Tum | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-654.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
43A-864.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
30L-540.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
15K-448.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
78A-217.79 | - | Phú Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
37K-385.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
72C-276.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
14K-011.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
98A-767.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
15K-385.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
89C-345.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
51L-460.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
51L-431.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
60K-545.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
92A-436.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
47C-371.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
61C-588.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |