Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 20B-038.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:00
|
| 98A-772.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 86C-199.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 43C-312.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 20A-779.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 36K-126.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 99A-837.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 24A-296.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 98A-860.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 61K-505.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 76D-014.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:00
|
| 51L-717.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 34A-834.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 51L-476.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 21B-013.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:00
|
| 93A-473.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 43B-063.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:00
|
| 43A-914.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 77A-334.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 60K-545.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 49A-754.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 74A-284.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 61K-583.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 29K-407.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 11A-128.79 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 12A-245.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 93A-483.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 30M-371.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 62A-442.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 30L-787.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|