Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88C-282.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
30L-555.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
25B-010.00 | - | Lai Châu | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:45 |
30L-633.32 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
12A-245.55 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
36C-555.52 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
30M-314.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
78A-200.08 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
18A-499.98 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
36C-555.09 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
17C-222.55 | - | Thái Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
51L-688.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
19A-688.80 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
21C-111.28 | - | Yên Bái | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
88A-766.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
73A-366.65 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
29K-465.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
76A-333.65 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
61K-555.92 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
43A-944.43 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
83C-133.30 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
30M-400.07 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
30M-233.31 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
81A-477.71 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
60C-757.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
89A-566.64 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
37K-333.78 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
60K-666.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
79A-588.87 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
79A-555.72 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |