Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-999.75 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
30L-566.64 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
65C-222.11 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
51L-888.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
94A-111.72 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
49A-777.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
37K-533.32 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
62B-033.38 | - | Long An | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:45 |
34A-811.16 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
14A-966.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
17A-443.33 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
26A-222.35 | - | Sơn La | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
19A-742.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
30L-611.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
30M-166.62 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
89A-555.91 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
88A-755.53 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
61C-622.21 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
63A-333.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
98A-833.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
15K-433.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
14A-966.62 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
51L-611.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
78A-222.44 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
88C-282.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
30L-555.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
78A-200.08 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
43A-966.60 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
51M-144.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
64A-211.19 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |