Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-218.88 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
86A-286.66 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 18/12/2023 - 16:30
29K-086.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
30L-077.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
19A-578.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/12/2023 - 16:30
88A-656.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-663.86 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
29K-086.86 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
37K-256.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
35A-381.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 16:30
60C-696.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
60C-688.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
15K-255.68 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-936.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
38A-569.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-663.66 300.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
98A-685.86 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
19A-577.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/12/2023 - 16:30
47A-633.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-630.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
60C-688.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
60C-686.86 175.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
30K-961.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-219.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-219.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-636.88 230.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-258.88 75.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-218.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
88A-656.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-258.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30