Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-662.88 175.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
61K-368.68 465.000.000 Bình Dương Xe Con 18/12/2023 - 15:45
38A-568.66 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-665.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
47A-686.86 235.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 15:45
93A-456.68 55.000.000 Bình Phước Xe Con 18/12/2023 - 15:45
43A-818.88 65.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-670.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
63A-268.68 1.125.000.000 Tiền Giang Xe Con 18/12/2023 - 15:45
37K-256.68 55.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 15:45
14A-888.66 125.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 15:00
62A-393.68 70.000.000 Long An Xe Con 18/12/2023 - 15:00
99A-718.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-621.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-661.66 375.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-813.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
60C-688.88 200.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 14:15
14A-838.86 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-662.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-661.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
38A-568.88 1.330.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30L-000.88 195.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
82A-128.88 65.000.000 Kon Tum Xe Con 18/12/2023 - 13:30
67C-168.68 100.000.000 An Giang Xe Tải 18/12/2023 - 13:30
35A-378.88 45.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 11:00
30K-919.86 135.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 11:00
30K-662.68 180.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 11:00
30K-663.68 240.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 11:00
43C-288.88 180.000.000 Đà Nẵng Xe Tải 18/12/2023 - 11:00
37K-256.88 50.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 11:00