Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-519.19 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
18A-483.48 | - | Nam Định | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-281.28 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
27C-069.06 | - | Điện Biên | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
15K-488.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-783.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
19D-022.02 | - | Phú Thọ | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
29D-592.59 | - | Hà Nội | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
60K-611.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
68A-362.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-223.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
48A-260.26 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
15K-439.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
60C-777.70 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
49A-685.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-161.69 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
48A-225.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
11C-089.08 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
68A-379.37 | - | Kiên Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
49A-721.21 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
89A-484.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
98C-336.36 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
22A-256.25 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-484.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-673.67 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
70C-218.21 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
79A-585.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
89C-356.35 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
34A-950.50 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
61C-615.15 | - | Bình Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |