Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-333.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
89A-555.13 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
51L-900.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
37K-511.16 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
60K-655.57 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
17D-013.33 | - | Thái Bình | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:45 |
51L-611.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
90C-155.53 | - | Hà Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
51M-111.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
51N-088.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
36K-299.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
20C-311.12 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
98A-861.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
29K-444.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
30L-555.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
25B-010.00 | - | Lai Châu | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:45 |
77A-366.65 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
36K-234.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
77B-037.77 | - | Bình Định | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:45 |
88C-282.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
18A-499.98 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
30L-633.32 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
12A-245.55 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
36C-555.52 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
30M-314.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
78A-200.08 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
88A-766.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
73A-366.65 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
29K-465.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
76A-333.65 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |