Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-378.88 45.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 11:00
30K-665.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
30K-661.68 155.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
30K-661.86 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
88A-668.68 825.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 10:15
37K-255.68 110.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 10:15
30K-866.68 600.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
17A-396.66 95.000.000 Thái Bình Xe Con 18/12/2023 - 10:15
29K-088.88 55.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 10:15
38A-568.86 85.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 09:30
37K-255.88 100.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 09:30
60C-686.68 75.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 09:30
88A-656.88 95.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 09:30
38A-568.68 1.020.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 09:30
98A-683.86 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/12/2023 - 09:30
30K-665.66 310.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 09:30
60C-688.68 130.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 08:45
51L-028.88 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 08:45
88A-656.66 215.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 08:45
60C-686.88 50.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 08:45
37K-256.66 90.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-662.66 240.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
37K-258.68 65.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 08:00
88A-666.68 865.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-919.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
14A-866.68 400.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 08:00
51K-999.68 280.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
29B-643.68 40.000.000 Hà Nội Xe Khách 16/12/2023 - 16:30
51L-001.68 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-232.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30