Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29D-581.81 | - | Hà Nội | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
| 95A-133.13 | - | Hậu Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51D-835.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 48A-260.26 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 98A-853.53 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 98A-852.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 38A-673.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 11C-089.08 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 81C-262.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 67C-191.99 | - | An Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 82B-019.19 | - | Kon Tum | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
| 67C-183.18 | - | An Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 71A-212.21 | - | Bến Tre | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 68A-379.37 | - | Kiên Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 49A-716.71 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 83B-025.02 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
| 29K-225.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51N-010.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 19A-660.60 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 70C-218.21 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 79A-585.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 92A-418.41 | - | Quảng Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 47A-732.32 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 19B-031.31 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
| 77A-365.65 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 18C-161.69 | - | Nam Định | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 88A-785.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51M-055.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 19C-266.26 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 29K-394.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |