Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34A-941.41 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
89A-520.52 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-096.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-812.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
84D-009.00 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:45
|
15K-503.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-434.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
15K-274.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30M-188.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-527.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
65A-475.75 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
99C-337.33 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-210.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
98A-804.04 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
86B-027.27 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:45
|
60C-717.17 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-527.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
71C-135.35 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
22C-117.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
62C-217.17 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
43A-914.14 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
51E-333.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:00
|
37K-499.49 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
19B-028.28 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:00
|
98A-760.60 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
18A-507.50 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
66A-315.15 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
66A-289.28 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
78B-021.02 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:00
|
24A-315.15 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|