Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
78A-222.44 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
43A-966.60 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
51M-144.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
64A-211.19 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
98A-771.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
30M-400.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
21A-222.32 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
67B-033.32 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
47A-788.83 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
99C-333.62 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
20A-866.65 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
92A-415.55 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
93D-011.16 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
30L-788.82 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
14A-999.75 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
30L-566.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
51L-973.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
65C-222.11 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
51L-888.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
24D-011.14 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
34A-811.16 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
51L-955.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
82D-011.16 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
14A-966.60 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
15K-444.82 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
17A-443.33 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
79C-227.77 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
37K-511.17 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
29K-333.94 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
27A-133.31 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|