Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-311.18 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
30M-166.62 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
89A-555.91 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
30L-500.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
19A-742.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
61C-622.21 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
63A-333.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
70A-599.94 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
15K-433.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
36K-300.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
78A-222.44 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
64A-211.19 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
98A-771.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
30M-400.04 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
43A-966.60 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
51M-144.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
67B-033.32 | - | An Giang | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:45 |
47A-788.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
99C-333.62 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
21A-222.32 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
14A-999.75 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
30L-566.64 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
20A-866.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
92A-415.55 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
93D-011.16 | - | Bình Phước | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:45 |
30L-788.82 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
14K-033.37 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51N-155.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
98A-903.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
71A-222.56 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |