Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-628.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/12/2023 - 16:30
98C-318.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
35A-393.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-987.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-689.68 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
34A-739.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-011.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-691.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-993.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-626.68 540.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51D-944.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
99A-691.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-999.68 280.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
29B-643.68 40.000.000 Hà Nội Xe Khách 16/12/2023 - 16:30
51L-001.68 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-232.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-696.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-202.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
14A-839.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
14A-838.88 530.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-629.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
98A-681.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-628.86 175.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-024.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
43A-808.88 90.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-885.88 965.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-235.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
38A-567.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
17A-396.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-980.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30