Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30L-746.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 72C-276.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 98A-767.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 68D-009.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
04/12/2024 - 15:00
|
| 15K-385.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 89C-345.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 51L-614.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 20B-038.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
04/12/2024 - 15:00
|
| 60K-545.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 92A-436.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 51D-852.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 61C-588.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 68A-343.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 78A-215.39 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 51L-785.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 51L-424.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 29K-252.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 20C-317.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 73A-337.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 47C-371.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 89C-360.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 15:00
|
| 61K-597.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 51L-460.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 51L-431.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 30L-654.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 14A-976.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 51N-142.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 95A-124.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 30L-540.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|
| 43A-863.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 15:00
|