Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-588.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
29K-348.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
81A-466.63 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
98A-751.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
18C-176.66 | - | Nam Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
51N-055.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
17A-488.81 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
86A-333.20 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
60C-788.81 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
30M-281.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
38A-711.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51L-988.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
67A-333.85 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30L-411.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
98C-378.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
30L-588.84 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30L-766.63 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
18A-499.97 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
36C-555.87 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
43A-942.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
17A-444.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
21A-222.83 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
60C-777.19 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
89A-499.91 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
29K-409.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
15K-388.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
76A-333.12 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
93A-511.18 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
29K-183.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
63A-333.67 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |