Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-222.49 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
22A-266.65 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
14K-044.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30L-611.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30L-999.32 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
98C-380.00 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
30M-288.84 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
60C-777.03 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
49A-766.61 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51M-211.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
66A-273.33 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
29K-388.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
63A-300.01 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
98A-888.51 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51L-965.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
70A-555.94 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
98A-866.64 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30M-300.05 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
34A-888.71 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
79A-555.63 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
77A-370.00 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
21C-111.81 | - | Yên Bái | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
30L-499.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
60K-655.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
37K-555.16 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
47A-711.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
61K-500.09 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
61C-582.22 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
73D-011.11 | - | Quảng Bình | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
37C-533.36 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |