Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-232.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-696.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-202.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-686.68 350.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
15K-212.88 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 15:45
38A-566.68 85.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
30K-887.88 345.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:45
15K-212.68 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 15:45
51K-983.86 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
30K-633.88 300.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:45
30K-636.66 2.750.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:45
17A-396.86 45.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 15:45
30K-622.86 235.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:45
51L-000.68 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
51L-013.68 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
99A-685.88 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
17A-398.88 125.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 15:00
47A-626.66 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/12/2023 - 15:00
18A-396.66 115.000.000 Nam Định Xe Con 16/12/2023 - 15:00
99A-696.66 310.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
30K-658.88 445.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:00
99A-685.86 95.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
30K-638.68 190.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:00
51K-988.68 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
98A-682.86 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 14:15
51K-996.66 265.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 14:15
19A-566.88 3.075.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 14:15
51K-996.68 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 14:15
19A-566.68 90.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 14:15
30K-627.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30