Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-376.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
60K-627.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
70A-592.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
51L-758.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 15:00 |
36C-527.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
29K-251.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 15:00 |
97A-083.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
43C-304.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
35A-417.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
30L-728.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
35A-465.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
17A-473.79 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
36K-078.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
30M-074.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
29K-156.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
81A-407.79 | - | Gia Lai | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
27A-115.39 | - | Điện Biên | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
61B-045.79 | - | Bình Dương | Xe Khách | 04/12/2024 - 14:15 |
19A-733.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
98A-807.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
37C-539.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |
69A-163.39 | - | Cà Mau | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
89D-025.79 | - | Hưng Yên | Xe tải van | 04/12/2024 - 14:15 |
60K-527.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
60B-079.39 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 04/12/2024 - 14:15 |
51L-404.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
89A-481.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
77A-320.79 | - | Bình Định | Xe Con | 04/12/2024 - 14:15 |
73B-019.79 | - | Quảng Bình | Xe Khách | 04/12/2024 - 14:15 |
14C-459.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 14:15 |