Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-853.53 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
98A-852.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
49A-716.71 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
83B-025.02 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-225.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
51N-010.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
60C-762.62 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
19A-660.60 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51N-069.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
78A-218.21 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
19B-031.31 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
18C-161.69 | - | Nam Định | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
88A-785.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51M-055.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
92A-418.41 | - | Quảng Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
37C-526.26 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
47A-732.32 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
17C-212.12 | - | Thái Bình | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
21A-201.01 | - | Yên Bái | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-394.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
68C-171.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
77A-335.33 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
30L-739.73 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
37K-360.60 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
14A-901.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
29K-429.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
30M-380.80 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
51L-578.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
63A-319.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
47A-767.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |