Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 19A-671.67 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 34A-950.95 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51B-712.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
| 36C-511.11 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 38A-655.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 83A-182.82 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 43A-971.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 29D-581.81 | - | Hà Nội | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:00 |
| 95A-133.13 | - | Hậu Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51D-835.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 82B-019.19 | - | Kon Tum | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
| 67C-183.18 | - | An Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 71A-212.21 | - | Bến Tre | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 98A-853.53 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 98A-852.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 38A-673.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 81C-262.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 67C-191.99 | - | An Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 60C-762.62 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 49A-716.71 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 83B-025.02 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:00 |
| 29K-225.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51N-010.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51N-069.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 78A-218.21 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 19A-660.60 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 88A-785.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 51M-055.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |
| 92A-418.41 | - | Quảng Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 10:00 |
| 37C-526.26 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:00 |