Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-655.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
99A-866.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
82C-090.00 | - | Kon Tum | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
51N-144.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
38A-688.81 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
47A-755.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
81C-288.80 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
29K-355.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
94A-111.76 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
47C-400.03 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
15K-433.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
99A-866.61 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
99A-888.71 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
67A-333.97 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51L-922.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
15K-499.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
98C-366.64 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
60K-666.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
60C-777.22 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
23C-093.33 | - | Hà Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
75A-366.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
29K-444.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
61K-433.35 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
88A-766.60 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51M-255.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
51N-106.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51M-311.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
81C-298.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
89A-555.64 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
36C-555.13 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |