Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-611.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
49A-755.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30L-999.32 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
29K-388.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
63A-300.01 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
66A-273.33 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51N-044.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
34A-888.71 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51N-144.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
70A-555.94 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
38A-688.81 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
21C-111.81 | - | Yên Bái | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
30L-499.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
60K-655.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
81C-288.80 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
29K-355.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
79A-555.63 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
47C-400.03 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
37C-533.36 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
62A-433.39 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
47A-711.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
61K-500.09 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
61C-582.22 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
94A-111.76 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
99A-888.71 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
67A-333.97 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51L-922.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
60K-666.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
60C-777.22 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
23C-093.33 | - | Hà Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |