Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-686.86 460.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-635.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
51K-991.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-655.66 400.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
99A-689.86 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
98A-682.88 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-636.86 310.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-656.66 655.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-627.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-623.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-660.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
98A-678.88 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 11:00
99A-689.88 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
38A-565.68 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
51K-986.68 500.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
15K-198.88 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 11:00
17A-399.68 65.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-638.88 390.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
51K-998.66 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
30K-626.88 510.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 10:15
99A-698.88 150.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
14A-836.68 145.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
30K-623.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 10:15
99A-688.68 450.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
51L-024.68 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
14A-835.68 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
51K-999.66 420.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
38A-566.86 90.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
18A-398.88 180.000.000 Nam Định Xe Con 16/12/2023 - 10:15
38A-566.66 410.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 10:15