Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-444.98 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
34A-955.57 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
37K-433.35 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
51M-111.47 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
37K-500.06 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
51M-304.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
36C-555.83 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
36K-262.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
63A-333.72 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
88A-766.61 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
60K-555.61 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
71A-222.91 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
86A-333.93 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
51N-066.62 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
70A-542.22 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
72C-266.69 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
22A-266.65 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
43A-855.59 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
63A-333.47 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
98D-022.23 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
36K-266.65 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
30M-222.49 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
49A-766.61 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
51M-211.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
14K-044.47 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
98C-380.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
30M-288.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
60C-777.03 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
63A-300.01 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
98A-888.51 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|