Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
11B-016.01 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
05/12/2024 - 09:15
|
28D-013.01 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
05/12/2024 - 09:15
|
64A-213.21 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
15K-510.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
17C-205.05 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
22A-280.28 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
15K-499.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
60K-696.97 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
29K-228.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
98A-905.90 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
49A-753.75 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
20A-903.90 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
48A-223.23 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
36K-250.25 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
72A-810.10 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
29K-397.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
49A-730.73 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
43A-884.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
29K-463.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
60K-628.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
51M-221.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
22C-111.13 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
37K-365.36 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
79A-583.58 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
15C-482.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
60C-767.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|
15K-353.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
99A-894.89 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
11A-136.13 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
05/12/2024 - 09:15
|
15C-492.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 09:15
|