Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
12A-222.88 55.000.000 Lạng Sơn Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51K-977.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 15:00
51K-936.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 15:00
30K-592.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 15:00
30K-562.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 13:30
99A-651.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/12/2023 - 13:30
30K-553.66 75.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 13:30
51K-890.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 10:30
30K-439.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 10:30
14A-792.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/12/2023 - 10:30
51K-963.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 10:30
30K-560.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 09:15
14A-832.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/12/2023 - 09:15
51K-976.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 09:15
30K-592.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 09:15
36A-987.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/12/2023 - 08:00
36A-989.66 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/12/2023 - 08:00
17A-379.86 40.000.000 Thái Bình Xe Con 07/12/2023 - 08:00
30K-480.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 08:00
88A-619.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/12/2023 - 08:00
30K-591.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 08:00
51K-931.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 08:00
51K-874.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 08:00
30K-560.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 08:00
30K-439.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 08:00
92A-358.88 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 07/12/2023 - 08:00
30K-479.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 08:00
30K-573.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 08:00
51K-797.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 08:00
51K-858.88 370.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2023 - 15:00