Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62C-222.82 | - | Long An | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
70A-611.13 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
89A-500.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51N-155.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
98A-903.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
71A-222.56 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30L-699.97 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
43A-863.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
29K-436.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
51M-233.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
14K-033.37 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
38C-222.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
86A-300.09 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
82A-155.58 | - | Kon Tum | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
34C-444.17 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
29K-333.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
27A-133.31 | - | Điện Biên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
47D-021.11 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
79C-227.77 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
37K-511.17 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
38A-655.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
70A-588.84 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30L-411.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
60K-684.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
37K-444.98 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
34A-955.57 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30L-588.84 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
36C-555.83 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
36K-262.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
63A-333.72 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |