Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-666.75 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
17A-444.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
21A-222.83 | - | Yên Bái | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
60C-777.19 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
89A-499.91 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
29K-409.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
15K-388.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
76A-333.12 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
93A-511.18 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30L-533.36 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
63A-333.67 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
98A-900.07 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
98A-866.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
79A-588.81 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
36C-555.76 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
61K-522.20 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
62C-222.82 | - | Long An | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
70A-611.13 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
89A-500.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
43A-863.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
29K-436.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
51M-233.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
14K-033.37 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51N-155.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
98A-903.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
71A-222.56 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30L-699.97 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
34C-444.17 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
38C-222.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
86A-300.09 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |