Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17A-386.68 280.000.000 Thái Bình Xe Con 06/12/2023 - 15:00
99A-669.66 205.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/12/2023 - 15:00
30K-528.88 440.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 15:00
14A-828.68 155.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/12/2023 - 15:00
51K-858.88 370.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2023 - 15:00
30K-558.86 205.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 13:30
30K-598.88 460.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 13:30
30K-524.68 120.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 13:30
18A-386.86 230.000.000 Nam Định Xe Con 06/12/2023 - 13:30
37K-222.88 110.000.000 Nghệ An Xe Con 06/12/2023 - 13:30
34A-699.66 225.000.000 Hải Dương Xe Con 06/12/2023 - 13:30
29D-568.68 45.000.000 Hà Nội Xe tải van 06/12/2023 - 10:00
29D-568.86 40.000.000 Hà Nội Xe tải van 06/12/2023 - 10:00
60K-338.88 220.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/12/2023 - 10:00
51K-899.66 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2023 - 08:30
36A-986.68 400.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/12/2023 - 08:30
30K-575.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 30/11/2023 - 15:00
20A-691.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/11/2023 - 15:00
76A-239.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 30/11/2023 - 15:00
14A-803.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/11/2023 - 13:30
88A-632.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/11/2023 - 13:30
18A-379.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 30/11/2023 - 13:30
15K-180.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/11/2023 - 08:30
20A-680.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/11/2023 - 08:30
73A-311.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/11/2023 - 15:00
51K-860.86 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 15:00
51K-759.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 15:00
51K-959.68 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 13:30
36A-991.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/11/2023 - 13:30
60K-363.66 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/11/2023 - 10:00