Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-666.94 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
60C-777.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
23C-093.33 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
75A-366.65 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
29K-444.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
51M-255.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
51N-106.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
51M-311.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
61K-433.35 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
88A-766.60 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
36C-555.13 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
81C-298.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
89A-555.64 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
26C-166.61 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
34C-444.56 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
82B-022.26 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
10/12/2024 - 09:15
|
51M-133.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
51M-199.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
19A-666.25 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
93C-201.11 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
93A-471.11 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
99A-888.57 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
34A-811.19 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
15K-444.10 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
36C-548.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
72A-803.33 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
30L-988.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
93A-500.06 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
79A-588.84 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
34A-899.97 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|