Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88A-766.61 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
60K-555.61 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
37K-433.35 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
51M-111.47 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
37K-500.06 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
51M-304.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
30L-766.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
70A-542.22 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
72C-266.69 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
29K-183.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
71A-222.91 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
86A-333.93 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
51N-066.62 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
19D-022.26 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
60C-788.82 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
61K-499.93 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
51L-592.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
99C-311.18 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
12D-011.18 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
51M-111.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
84C-126.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
28C-124.44 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
71D-006.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
30M-234.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
34C-444.60 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
51L-963.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
18A-444.89 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
29K-388.80 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
62A-441.11 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
51E-343.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|