Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-282.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 29/11/2023 - 08:30
72A-745.66 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/11/2023 - 08:30
70A-465.86 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/11/2023 - 08:30
51K-789.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 08:30
37K-225.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 28/11/2023 - 15:00
30K-578.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 15:00
20A-685.86 360.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/11/2023 - 15:00
30K-533.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 15:00
30K-551.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 15:00
36A-945.68 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 13:30
99A-680.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/11/2023 - 13:30
97C-036.66 40.000.000 Bắc Kạn Xe Tải 28/11/2023 - 13:30
30K-459.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 13:30
30K-610.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 13:30
30K-577.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 10:00
99A-659.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/11/2023 - 10:00
43A-796.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 28/11/2023 - 10:00
30K-445.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 10:00
90A-223.88 50.000.000 Hà Nam Xe Con 28/11/2023 - 10:00
36A-975.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 10:00
36A-942.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 08:30
72A-738.66 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 28/11/2023 - 08:30
36A-965.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 08:30
14A-793.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/11/2023 - 08:30
76A-276.66 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 28/11/2023 - 08:30
51K-767.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
30K-512.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 15:00
37K-216.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/11/2023 - 15:00
99A-679.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
36A-993.66 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 15:00