Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-111.12 85.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:00
47A-822.22 275.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/10/2024 - 14:00
70A-606.66 85.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:00
77A-369.99 125.000.000 Bình Định Xe Con 29/10/2024 - 14:00
51M-077.77 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 29/10/2024 - 14:00
47D-022.22 80.000.000 Đắk Lắk Xe tải van 29/10/2024 - 14:00
64A-198.88 80.000.000 Vĩnh Long Xe Con 29/10/2024 - 14:00
30M-288.83 80.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:00
19A-729.99 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 29/10/2024 - 14:00
72A-856.66 70.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/10/2024 - 14:00
60K-700.00 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 10:00
37K-555.52 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 10:00
30M-328.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 10:00
30M-078.88 100.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 10:00
29K-333.33 885.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/10/2024 - 10:00
14A-993.33 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 10:00
99A-888.96 95.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/10/2024 - 10:00
60K-666.65 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 10:00
51N-099.90 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 10:00
20A-888.81 85.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/10/2024 - 10:00
30M-333.86 175.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 10:00
30M-319.99 190.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 10:00
30M-333.63 70.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 10:00
72C-277.77 100.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 29/10/2024 - 09:15
86A-333.39 210.000.000 Bình Thuận Xe Con 29/10/2024 - 09:15
72C-266.66 90.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 29/10/2024 - 09:15
51N-111.12 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 09:15
18A-508.88 185.000.000 Nam Định Xe Con 29/10/2024 - 09:15
30M-111.68 170.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 09:15
30M-222.56 95.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 09:15