Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66A-266.66 745.000.000 Đồng Tháp Xe Con 14/11/2024 - 14:15
98A-888.86 630.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/11/2024 - 14:15
38A-699.99 1.300.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 14/11/2024 - 14:15
36K-000.13 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2024 - 14:15
51L-362.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2024 - 14:15
22A-222.77 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 14/11/2024 - 14:15
34A-962.22 85.000.000 Hải Dương Xe Con 14/11/2024 - 13:30
26A-222.69 70.000.000 Sơn La Xe Con 14/11/2024 - 13:30
60C-777.88 55.000.000 Đồng Nai Xe Tải 14/11/2024 - 13:30
75A-388.88 655.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/11/2024 - 13:30
38A-669.99 495.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 14/11/2024 - 13:30
30M-242.22 75.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2024 - 10:45
89A-499.99 300.000.000 Hưng Yên Xe Con 14/11/2024 - 10:45
61C-599.99 395.000.000 Bình Dương Xe Tải 14/11/2024 - 10:45
37K-555.05 45.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2024 - 10:45
65C-277.77 180.000.000 Cần Thơ Xe Tải 14/11/2024 - 10:45
99A-888.29 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/11/2024 - 10:00
65A-533.33 195.000.000 Cần Thơ Xe Con 14/11/2024 - 09:15
60K-555.55 1.495.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/11/2024 - 09:15
62A-469.99 55.000.000 Long An Xe Con 14/11/2024 - 09:15
37K-555.29 60.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2024 - 09:15
21A-222.29 60.000.000 Yên Bái Xe Con 14/11/2024 - 09:15
30M-255.55 600.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2024 - 08:30
51M-169.99 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 14/11/2024 - 08:30
14K-022.22 165.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/11/2024 - 08:30
51D-888.88 3.375.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 14/11/2024 - 08:30
17A-444.45 40.000.000 Thái Bình Xe Con 13/11/2024 - 15:45
36K-299.99 1.200.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/11/2024 - 15:45
30M-183.33 55.000.000 Hà Nội Xe Con 13/11/2024 - 15:45
51N-000.27 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/11/2024 - 15:45