Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 34A-922.66 |
45.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
| 30M-203.68 |
85.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
| 30L-686.86 |
840.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
| 30M-330.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 13:30
|
| 29K-338.86 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
19/11/2024 - 13:30
|
| 49C-386.68 |
75.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
| 98A-866.68 |
535.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:45
|
| 51M-111.68 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:45
|
| 34A-888.88 |
7.715.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
| 14A-832.66 |
55.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
| 37K-566.66 |
780.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 10:00
|
| 51M-128.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 10:00
|
| 51M-298.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 09:15
|
| 30M-083.88 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
| 37K-562.66 |
65.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
| 51L-868.86 |
525.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
| 37K-552.86 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 09:15
|
| 72A-884.88 |
70.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 51N-086.68 |
95.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 36K-259.68 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
| 38A-693.88 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
| 99A-866.88 |
525.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
| 30M-086.86 |
300.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
| 92A-383.88 |
40.000.000
|
Quảng Nam |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
| 38A-686.88 |
385.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
| 51M-288.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
| 60K-662.68 |
70.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
| 30M-131.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
| 29K-333.68 |
165.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
| 60C-789.86 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|