Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-631.63 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
98A-810.10 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
29K-202.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
29K-291.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
51M-168.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
94A-113.11 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
75B-032.03 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | 05/12/2024 - 09:15 |
81C-298.29 | - | Gia Lai | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
79A-583.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
66C-183.83 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
30L-351.51 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
29K-311.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
99A-875.87 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
86A-333.30 | - | Bình Thuận | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
71C-126.26 | - | Bến Tre | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
60C-767.69 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
30M-030.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
49A-731.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
20A-793.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
36C-556.56 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
26C-156.15 | - | Sơn La | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
30M-320.32 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
99A-859.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
77A-319.19 | - | Bình Định | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
18C-182.18 | - | Nam Định | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
35C-171.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
60C-782.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |
36K-080.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
51L-523.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 09:15 |
29K-208.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 09:15 |