Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-512.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 15:00
37K-216.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/11/2023 - 15:00
99A-679.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
36A-993.66 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 15:00
14A-823.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
72A-728.68 50.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/11/2023 - 15:00
51K-880.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
35A-363.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 24/11/2023 - 15:00
30K-602.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 15:00
70A-481.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
72A-706.66 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/11/2023 - 15:00
69A-138.88 40.000.000 Cà Mau Xe Con 24/11/2023 - 15:00
34A-695.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 24/11/2023 - 15:00
30K-529.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 13:30
36A-961.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 13:30
60K-399.66 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 13:30
19C-218.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 24/11/2023 - 13:30
51K-780.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 13:30
30K-561.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 13:30
15K-147.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/11/2023 - 13:30
99A-676.88 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/11/2023 - 13:30
81A-356.66 40.000.000 Gia Lai Xe Con 24/11/2023 - 13:30
18A-393.66 40.000.000 Nam Định Xe Con 24/11/2023 - 10:00
60K-363.88 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 10:00
61K-299.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 24/11/2023 - 10:00
36A-983.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 10:00
30K-513.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 10:00
14A-813.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/11/2023 - 10:00
15K-151.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/11/2023 - 10:00
88A-638.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 24/11/2023 - 10:00