Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36A-983.66 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
24/11/2023 - 10:00
|
| 30K-513.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/11/2023 - 10:00
|
| 30K-416.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/11/2023 - 08:30
|
| 65A-388.88 |
380.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
24/11/2023 - 08:30
|
| 12A-216.86 |
40.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
24/11/2023 - 08:30
|
| 60K-379.88 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/11/2023 - 08:30
|
| 37K-218.88 |
105.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/11/2023 - 08:30
|
| 98C-316.66 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
24/11/2023 - 08:30
|
| 51K-851.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/11/2023 - 08:30
|
| 51K-882.86 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/11/2023 - 08:30
|
| 15K-173.66 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/11/2023 - 08:30
|
| 51K-926.86 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/11/2023 - 08:30
|
| 30K-603.66 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/11/2023 - 08:30
|
| 73A-305.66 |
40.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
23/11/2023 - 15:00
|
| 36A-982.86 |
50.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/11/2023 - 15:00
|
| 79A-488.86 |
40.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
23/11/2023 - 15:00
|
| 30K-525.66 |
360.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/11/2023 - 15:00
|
| 43A-779.88 |
40.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
23/11/2023 - 15:00
|
| 30K-534.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/11/2023 - 15:00
|
| 63A-265.66 |
40.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Con |
23/11/2023 - 15:00
|
| 36A-986.88 |
210.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/11/2023 - 15:00
|
| 51K-896.86 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/11/2023 - 15:00
|
| 36A-992.86 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/11/2023 - 15:00
|
| 14A-832.86 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/11/2023 - 15:00
|
| 15K-179.88 |
65.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/11/2023 - 15:00
|
| 30K-553.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/11/2023 - 15:00
|
| 20A-698.68 |
45.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|
| 51K-757.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|
| 14A-808.68 |
75.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|
| 81A-358.68 |
40.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|