Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-363.88 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 10:00
61K-299.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 24/11/2023 - 10:00
15K-173.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/11/2023 - 08:30
51K-926.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-603.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-416.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
65A-388.88 380.000.000 Cần Thơ Xe Con 24/11/2023 - 08:30
12A-216.86 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 24/11/2023 - 08:30
60K-379.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 08:30
37K-218.88 105.000.000 Nghệ An Xe Con 24/11/2023 - 08:30
98C-316.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 24/11/2023 - 08:30
51K-851.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 08:30
51K-882.86 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 08:30
14A-832.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/11/2023 - 15:00
15K-179.88 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/11/2023 - 15:00
30K-553.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 15:00
73A-305.66 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/11/2023 - 15:00
36A-982.86 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 15:00
79A-488.86 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/11/2023 - 15:00
30K-525.66 360.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 15:00
43A-779.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 23/11/2023 - 15:00
30K-534.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 15:00
63A-265.66 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 23/11/2023 - 15:00
36A-986.88 210.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 15:00
51K-896.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 15:00
36A-992.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 15:00
61K-256.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/11/2023 - 13:30
30K-605.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 13:30
60K-396.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/11/2023 - 13:30
20A-698.68 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/11/2023 - 13:30