Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38C-235.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
98A-871.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
48C-119.19 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
51M-059.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
29K-386.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
15K-306.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
51N-039.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
30L-596.59 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
36K-081.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
18C-180.18 | - | Nam Định | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
74A-282.28 | - | Quảng Trị | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
64A-191.19 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
99C-319.19 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
85A-150.15 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
29K-419.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
95A-123.23 | - | Hậu Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
69C-109.09 | - | Cà Mau | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
51L-935.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
22A-269.26 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
19A-725.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
98A-759.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
30L-180.80 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
20A-905.90 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
19A-691.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
70C-216.16 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
88A-768.76 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
60K-535.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
74A-262.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
51L-953.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
81C-293.29 | - | Gia Lai | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |