Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-822.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
77A-366.62 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
88A-788.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
29K-444.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
47C-399.97 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
37K-555.93 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
26C-166.61 | - | Sơn La | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
34C-444.56 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
19A-666.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
93C-201.11 | - | Bình Phước | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
93A-471.11 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
99A-888.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
82B-022.26 | - | Kon Tum | Xe Khách | 10/12/2024 - 09:15 |
51M-133.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
51M-199.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
15K-444.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
36C-548.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
72A-803.33 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
30L-988.84 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
93A-500.06 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
79A-588.84 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
34A-811.19 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
14C-422.25 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
49A-711.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
30M-371.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
29K-366.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
69D-005.55 | - | Cà Mau | Xe tải van | 10/12/2024 - 09:15 |
61K-444.96 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |
29K-444.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |
34A-899.97 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |