Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51K-919.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|
| 36A-965.86 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|
| 90A-229.88 |
60.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|
| 61K-256.68 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|
| 30K-605.68 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|
| 60K-396.68 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|
| 20A-698.68 |
45.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|
| 51K-757.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|
| 14A-808.68 |
75.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
23/11/2023 - 13:30
|
| 51K-925.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/11/2023 - 10:00
|
| 17A-378.88 |
40.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
23/11/2023 - 10:00
|
| 20A-682.66 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
23/11/2023 - 10:00
|
| 36A-998.86 |
105.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
23/11/2023 - 10:00
|
| 61K-256.88 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/11/2023 - 10:00
|
| 99A-682.66 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
23/11/2023 - 10:00
|
| 37K-182.88 |
60.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/11/2023 - 10:00
|
| 51K-909.86 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
23/11/2023 - 10:00
|
| 65A-399.66 |
50.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
23/11/2023 - 10:00
|
| 37K-224.68 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 30K-554.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 60K-396.66 |
55.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 76A-234.68 |
40.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 30K-603.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 30K-529.88 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 30K-508.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 38C-199.88 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
23/11/2023 - 08:30
|
| 37K-199.66 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 38A-533.68 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 61K-288.66 |
65.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
23/11/2023 - 08:30
|
| 36A-976.88 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
22/11/2023 - 15:00
|