Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90A-229.88 60.000.000 Hà Nam Xe Con 23/11/2023 - 13:30
61K-256.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/11/2023 - 13:30
30K-605.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 13:30
60K-396.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/11/2023 - 13:30
20A-698.68 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/11/2023 - 13:30
51K-757.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 13:30
14A-808.68 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/11/2023 - 13:30
81A-358.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 23/11/2023 - 13:30
30K-408.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 13:30
17A-378.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 23/11/2023 - 10:00
20A-682.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/11/2023 - 10:00
36A-998.86 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 10:00
61K-256.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/11/2023 - 10:00
99A-682.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/11/2023 - 10:00
37K-182.88 60.000.000 Nghệ An Xe Con 23/11/2023 - 10:00
51K-909.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 10:00
65A-399.66 50.000.000 Cần Thơ Xe Con 23/11/2023 - 10:00
51K-925.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 10:00
76A-234.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 23/11/2023 - 08:30
30K-603.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 08:30
30K-529.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 08:30
30K-508.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 08:30
38C-199.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 23/11/2023 - 08:30
37K-199.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 23/11/2023 - 08:30
38A-533.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/11/2023 - 08:30
61K-288.66 65.000.000 Bình Dương Xe Con 23/11/2023 - 08:30
37K-224.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 23/11/2023 - 08:30
30K-554.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 08:30
60K-396.66 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/11/2023 - 08:30
38A-559.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/11/2023 - 15:00