Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 65A-485.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 51L-986.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 15K-478.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 83A-183.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 64B-013.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
04/12/2024 - 14:15
|
| 30L-190.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 17A-470.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 37C-566.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
| 93A-506.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 98D-022.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
04/12/2024 - 14:15
|
| 30L-533.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 72C-237.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
| 38C-253.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
| 36C-570.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
| 20A-827.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 81A-403.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 73C-185.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
| 61K-401.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 70A-548.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 49A-747.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 30L-951.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 51L-490.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 60K-543.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 98A-842.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 76A-318.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 19C-251.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
| 67A-307.79 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 98A-836.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
| 29K-176.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 14:15
|
| 70A-577.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|