Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-133.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
51M-199.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
19A-666.25 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
93C-201.11 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
93A-471.11 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
99A-888.57 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
30L-988.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
93A-500.06 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
79A-588.84 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
34A-811.19 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
15K-444.10 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
36C-548.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
72A-803.33 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
69D-005.55 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
61K-444.96 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
29K-444.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
34A-899.97 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
14C-422.25 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
49A-711.15 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
30M-371.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
29K-366.61 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
51N-000.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
34C-444.18 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
35A-476.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
75B-032.22 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
10/12/2024 - 09:15
|
61K-555.14 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
60K-542.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
37C-566.62 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
51L-433.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
93C-200.06 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|