Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-891.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 15:00
36A-982.88 95.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2023 - 15:00
78A-178.88 40.000.000 Phú Yên Xe Con 22/11/2023 - 15:00
15K-191.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2023 - 15:00
65A-399.86 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 22/11/2023 - 15:00
14A-804.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/11/2023 - 15:00
30K-506.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 15:00
51K-881.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 15:00
36K-000.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2023 - 15:00
14A-825.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/11/2023 - 15:00
98A-665.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/11/2023 - 15:00
62C-186.86 40.000.000 Long An Xe Tải 22/11/2023 - 15:00
61K-262.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 22/11/2023 - 15:00
30K-615.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 15:00
36A-976.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2023 - 15:00
34C-378.88 40.000.000 Hải Dương Xe Tải 22/11/2023 - 15:00
43A-777.86 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/11/2023 - 13:30
51K-916.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 13:30
30K-574.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 13:30
15K-176.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2023 - 13:30
68A-288.66 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/11/2023 - 13:30
15K-165.66 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2023 - 13:30
51K-764.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 13:30
51K-793.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 13:30
51K-860.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 13:30
36A-979.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2023 - 13:30
51K-804.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 10:00
43A-788.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/11/2023 - 10:00
89A-413.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/11/2023 - 10:00
30K-523.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 10:00