Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88A-788.81 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
29K-444.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
47C-399.97 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
37K-555.93 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
34C-444.56 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
72A-742.22 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
70A-566.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
26C-166.61 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
93C-201.11 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
99A-888.57 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
21A-211.18 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
82B-022.26 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
10/12/2024 - 09:15
|
51M-133.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
51M-199.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
25A-081.11 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
88A-807.77 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
34A-888.63 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
34A-899.92 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
29D-630.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
66A-288.83 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
37K-555.62 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
70D-012.22 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 08:30
|
89A-555.94 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
21A-222.76 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
49A-766.64 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
20A-900.05 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
30M-222.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
70A-600.09 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 08:30
|
51M-222.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|
24C-166.62 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 08:30
|