Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-000.88 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2023 - 10:00
69A-136.66 40.000.000 Cà Mau Xe Con 22/11/2023 - 10:00
72A-707.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/11/2023 - 10:00
51K-887.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 10:00
15K-139.88 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2023 - 10:00
72A-745.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/11/2023 - 10:00
51K-963.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 10:00
15K-178.88 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2023 - 10:00
99C-268.88 45.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 22/11/2023 - 08:30
30K-482.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
23A-131.86 40.000.000 Hà Giang Xe Con 22/11/2023 - 08:30
36A-962.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2023 - 08:30
14A-798.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-483.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
81A-365.66 45.000.000 Gia Lai Xe Con 22/11/2023 - 08:30
17A-379.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 22/11/2023 - 08:30
90A-225.88 65.000.000 Hà Nam Xe Con 21/11/2023 - 15:00
60K-338.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/11/2023 - 15:00
90A-221.88 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/11/2023 - 15:00
98A-667.88 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/11/2023 - 15:00
51K-813.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 15:00
36A-975.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 15:00
36A-976.66 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 15:00
76A-236.66 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 21/11/2023 - 15:00
99A-661.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/11/2023 - 15:00
30K-591.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 15:00
28A-199.66 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 21/11/2023 - 15:00
35A-369.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 21/11/2023 - 13:30
30K-612.86 105.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 13:30
36A-946.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 13:30